Việt
tiếng vo vo
tiếng vo ve
tiếng rì rì
tiếng rì rầm
Đức
Sumerische
Summton
Sumerische /das; -n/
tiếng vo vo; tiếng vo ve (của côn trùng);
Summton /der; -[e]s, ...töne/
tiếng vo ve; tiếng rì rì; tiếng rì rầm;