TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếng rông

tiếng rông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng tru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng rúc dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng rú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiéng rúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiếng rông

Geheul

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geheul /n -(e)s/

tiếng rông, tiếng tru, tiếng rú, tiếng rít, tiéng rúc; tiếng khóc rông lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geheul /das; -[e]s/

tiếng rông; tiếng tru; tiếng rít; tiếng rúc dai dẳng;