Việt
tiếng rông
tiếng tru
tiếng rú
tiếng rít
tiéng rúc
Đức
Geheul
Geheul /n -(e)s/
tiếng rông, tiếng tru, tiếng rú, tiếng rít, tiéng rúc; tiếng khóc rông lên.