Gesause /n -s/
tiếng huýt còi, tiếng rít (của gió); ù tai.
Geheul /n -(e)s/
tiếng rông, tiếng tru, tiếng rú, tiếng rít, tiéng rúc; tiếng khóc rông lên.
Getose,Getöse /n -s/
sự om sòm, tiếng ồn ào, tiếng xôn xao, tiểng động, tiéng ôn, tiéng ồn ào, tiéng nhao nhao, tiếng rít (của gió); ein donnerndes Getose, Getöse tiéng ầm, tiéng sắm.