TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 singing

dao động liên tục không mong muốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mồi dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm rú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng rít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 singing

 singing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 birdies

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 howling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whistle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 singing /đo lường & điều khiển/

dao động liên tục không mong muốn

Một thuật ngữ cho một dao động liên tục không mong muốn trong một hệ thống hay bộ phận do phản hồi tích cực quá lớn.

A term for a continuous, unwanted oscillation in a system or component due to excessive positive feedback.

 singing

sự mồi dao động

 singing /điện tử & viễn thông/

sự mồi dao động

 singing

dao động liên tục không mong muốn

 singing /điện tử & viễn thông/

điểm rú

 singing /xây dựng/

điểm rú

 birdies, howling, singing, whistle

tiếng rít

Sự dao động tự động ngoàiýy muốn ở âm tần do hiện tượng hồi tiếp tín hiệu điện từ.