singing /đo lường & điều khiển/
dao động liên tục không mong muốn
Một thuật ngữ cho một dao động liên tục không mong muốn trong một hệ thống hay bộ phận do phản hồi tích cực quá lớn.
A term for a continuous, unwanted oscillation in a system or component due to excessive positive feedback.
singing
sự mồi dao động
singing /điện tử & viễn thông/
sự mồi dao động
singing
dao động liên tục không mong muốn
singing /điện tử & viễn thông/
điểm rú
singing /xây dựng/
điểm rú
birdies, howling, singing, whistle
tiếng rít
Sự dao động tự động ngoàiýy muốn ở âm tần do hiện tượng hồi tiếp tín hiệu điện từ.