TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm rú

điểm rú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm rú

singing point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 singing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm rú

Pfeifpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 singing /điện tử & viễn thông/

điểm rú

 singing /xây dựng/

điểm rú

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfeifpunkt /m/Đ_TỬ/

[EN] singing point

[VI] điểm rú