TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

singing point

điểm tạo dao động liên tục không mong muốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm rú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

singing point

singing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

singing point

Pfeifpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

singing point

point d'amorçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

singing point /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Pfeifpunkt

[EN] singing point

[FR] point d' amorçage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfeifpunkt /m/Đ_TỬ/

[EN] singing point

[VI] điểm rú

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

singing point /đo lường & điều khiển/

điểm tạo dao động liên tục không mong muốn