TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm tạo dao động liên tục không mong muốn

điểm tạo dao động liên tục không mong muốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm tạo dao động liên tục không mong muốn

singing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 singing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

singing point /đo lường & điều khiển/

điểm tạo dao động liên tục không mong muốn

 singing point

điểm tạo dao động liên tục không mong muốn

 singing point /đo lường & điều khiển/

điểm tạo dao động liên tục không mong muốn

Số lượng nhỏ nhất trong một hệ thống hay mộ bộ phận có thể tạo ra dao động liên tục không mong muốn .

The minimum amount of gain in a system or component that will cause singing.