Việt
tiếng còi
cái còi
tiếng rít
Anh
whistle
siren
birdies
howling
singing
whistle /điện tử & viễn thông/
whistle /điện lạnh/
siren, whistle /giao thông & vận tải/
birdies, howling, singing, whistle
Sự dao động tự động ngoàiýy muốn ở âm tần do hiện tượng hồi tiếp tín hiệu điện từ.