Việt
tiếng ồn ào
tiếng xôn xao
tiếng âm vang.
sự om sòm
tiểng động
tiéng ôn
tiéng ồn ào
tiéng nhao nhao
tiếng rít
tiếng nhao nhao
tiếng gió rít
Đức
Getose
Gerolle
Getöse
donnerndes Getose, Getöse
tiéng ầm, tiéng sắm.
Getose /das; -s/
tiếng ồn ào; tiếng xôn xao; tiếng nhao nhao; tiếng gió rít;
Gerolle /n -s/
tiếng ồn ào, tiếng xôn xao, tiếng âm vang.
Getose,Getöse /n -s/
sự om sòm, tiếng ồn ào, tiếng xôn xao, tiểng động, tiéng ôn, tiéng ồn ào, tiéng nhao nhao, tiếng rít (của gió); ein donnerndes Getose, Getöse tiéng ầm, tiéng sắm.