Việt
tiếng rú
Anh
howling
Đức
Selbsttönen
On Aarbergergasse, or any residential avenue in spring, one hears the sounds of broken glass, shouting, howling, laughter.
Vào mùa xuân, trên Aarbergerstrasse và mỗi đường phố có dân cư đều có tiếng gọi nhau, la hét, cười nói.
Selbsttönen /nt/ÂM, KT_GHI/
[EN] howling
[VI] tiếng rú (ở bộ tăng âm)