Kantus /m =, -se/
sự, tiếng, môn, bài] hát, ca.
singen /vt/
hát, ca; zweistimmig Ịim chor] singen hát hai bè; vom Blatt singen hát theo bản nhạc; ein Kind in den Schlaf singen hát ru con, hát ru em; singen und sagen kể chuyện, kể lọi.
singend /I a/
1. [dang] hát; 2. du dương, êm ái, thánh thót; II adv kéo dài giọng.
vokal /a (nhạc)/
thuộc] ca hát, ca, hát.