Việt
ca hát
ca
hát.
nguyên âm.
âm
phát âm
thanh âm
ngụyên âm
Đức
vokal
vokal /(Adj.) (Musik)/
(thuộc) âm; phát âm; thanh âm;
Vokal /[vo'ka:l], der, -s, -e (Sprachw.)/
ngụyên âm (Selbstlaut);
vokal /a (nhạc)/
thuộc] ca hát, ca, hát.
Vokal /m -s, -e/