Việt
ca hát
ca
hát.
hát
hót
Đức
singen
Gensang
Lied
vokal
ein Lied singen
hát một bản nhạc
da hilft kein Singen und kein Beten
(nghĩa bóng) không thề cứu vãn được nữa
im Garten singen schon die Vögel
trong vườn những con chim đã cắt tiếng hót.
singen /[’zirjan] (st. V.; hat)/
hát; ca hát; (chim) hót;
hát một bản nhạc : ein Lied singen (nghĩa bóng) không thề cứu vãn được nữa : da hilft kein Singen und kein Beten trong vườn những con chim đã cắt tiếng hót. : im Garten singen schon die Vögel
vokal /a (nhạc)/
thuộc] ca hát, ca, hát.
singen vt; Singen n; Gensang m; Lied n