Việt
bài hát
bài ca
Đức
Lied
von etw. ein Lied singen können/zu singen wissen
có thể nói về điều gì với kinh nghiệm (xấu) của mình.
Lied /[li:t], das; -[e]s, -er/
bài hát; bài ca;
von etw. ein Lied singen können/zu singen wissen : có thể nói về điều gì với kinh nghiệm (xấu) của mình.
Lied /n -(e)s, -e/
bài hát, bài ca; (tôn giáo) bài thánh ca.