Việt
ca khúc
bài hát
bài ca
bản nhạc
thánh vịnh lên đền
bài ca.
ge
tiéng hát
tiếng ca
thơ ca
bài thơ.
tác phẩm bài hát
khúc tình ca
bài hát lãng mạn
ca khúc.
Anh
gradual psalms
Đức
Gesang
Song
Lied
Arie
Weise
Canto
Chanson
Gesangwerk
Song /m -s, s/
ca khúc, bài hát, bài ca.
Gesang /m -(e)s, -sän/
1. tiéng hát, tiếng ca; 2. (văn học) bài ca, bài hát, ca khúc, thơ ca, bài thơ.
Gesangwerk /n -(e)s, -e/
tác phẩm bài hát, khúc tình ca, bài hát lãng mạn, ca khúc.
ca khúc, thánh vịnh lên đền
Canto /[’kanto], der; -s, -s/
ca khúc; bản nhạc (Gesang);
Song /[sorj], der; -s, -s/
(ugs ) ca khúc; bài hát; bài ca (Lied);
Chanson /[Jã'sõ:], die; -, -s/
bài hát; bài ca; ca khúc;
Gesang /[ga'zag], der; -[e]s, Gesänge/
bài ca; bài hát; ca khúc;
- d. Bài hát ngắn có bố cục mạch lạc. Ca khúc dân gian.
Lied n; Arie f, Weise f, Gesang m