Việt
ge
tiéng hát
tiếng ca
bài ca
bài hát
ca khúc
thơ ca
bài thơ.
Đức
Gesang
Gesang /m -(e)s, -sän/
1. tiéng hát, tiếng ca; 2. (văn học) bài ca, bài hát, ca khúc, thơ ca, bài thơ.