TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thánh ca

thánh ca

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhạc tôn giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thánh thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn guxli.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài hát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điệu hát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thánh ca .

Thánh ca .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

thánh ca .

Offertory

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
thánh ca

chant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thánh ca

Kirchenlied

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kirchenmusik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hymme

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Psalter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hymne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hymnisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chant

Thánh ca, bài hát, điệu hát

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hymne /[’hvmno], die; -n/

thánh ca;

hymnisch /(Adj.)/

(thuộc) thánh ca;

Kirchenlied /das/

thánh ca;

Kirchenmusik /die/

nhạc tôn giáo; thánh ca;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kirchenlied /n -(e)s, -e/

thánh ca; -

Kirchenmusik /í =/

í = nhạc tôn giáo, thánh ca; Kirchen

Psalter /m -s, =/

1. [sách] thánh ca, thánh thi; 2. (nhạc) [chiếc] đàn guxli.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Offertory

Thánh ca (hát khi dâng tiền).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thánh ca

Kirchenlied n, Hymme f thánh chi, thánh dụ königlicher Erlaß n.