Psalter /[’psaltar], der; -s, -/
đàn xanti (một loại đàn cổ);
Psalter /[’psaltar], der; -s, -/
(Rel ) sách thánh ca;
sách thánh thi;
Psalter /[’psaltar], der; -s, -/
(Biol ) túi lá;
dạ dày của thú nhai lại (Blättermagen) PSchA = Postscheckamt (văn phòng bưu điện thực hiện việc chuyển tiền trực tiếp);