TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consonant

phụ âm

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuận tai

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

êm ái

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

du dương

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Anh

consonant

consonant

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

consonant

Konsonant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mitlaut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konsonant /m/ÂM/

[EN] consonant

[VI] phụ âm

Mitlaut /m/ÂM/

[EN] consonant

[VI] phụ âm

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

consonant

phụ âm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

consonant

Being in agreement or harmony with.

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

consonant

thuận tai, êm ái, du dương