Việt
phối dàn nhạc
hòa âm
sự soạn lại cho dàn nhạc.
nhạc
hợp tâu nhạc
soạn lại... cho dàn nhạc.
soạn lại cho dàn nhạc
soạn cho dàn nhạc
Anh
orchestrate
Đức
instrumentieren
Orchestrierung
orchestrieren
phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc
Orchestrierung /f =, -en/
1. [sự] phối dàn nhạc; hợp tấu nhạc; 2. sự soạn lại cho dàn nhạc.
orchestrieren /vt (/
1. phối dàn nhạc, hợp tâu nhạc; 2. soạn lại... cho dàn nhạc.
instrumentieren /(sw. V.; hat)/
(Musik) phối dàn nhạc; hòa âm;