TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phối dàn nhạc

phối dàn nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

hòa âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự soạn lại cho dàn nhạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tâu nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soạn lại... cho dàn nhạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soạn lại cho dàn nhạc

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

soạn cho dàn nhạc

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Anh

phối dàn nhạc

orchestrate

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Đức

phối dàn nhạc

instrumentieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Orchestrierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

orchestrieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

orchestrate

phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Orchestrierung /f =, -en/

1. [sự] phối dàn nhạc; hợp tấu nhạc; 2. sự soạn lại cho dàn nhạc.

orchestrieren /vt (/

1. phối dàn nhạc, hợp tâu nhạc; 2. soạn lại... cho dàn nhạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

instrumentieren /(sw. V.; hat)/

(Musik) phối dàn nhạc; hòa âm;