Việt
trang bị dụng cụ
phổi dàn nhạc
hòa nhạc.
phối dàn nhạc
hòa âm
cung cấp dụng cụ máy móc
trang bị
đưa dụng cụ cho bác sĩ khi phẫu thuật
phụ mổ
Anh
instrument
Đức
instrumentieren
instrumentieren /(sw. V.; hat)/
(Musik) phối dàn nhạc; hòa âm;
(Fachspr ) cung cấp dụng cụ máy móc; trang bị;
(Med ) đưa dụng cụ cho bác sĩ khi phẫu thuật; phụ mổ;
instrumentieren /vt (nhạc)/
phổi dàn nhạc, hòa nhạc.
instrumentieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] instrument
[VI] trang bị dụng cụ