TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instrumentieren

trang bị dụng cụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phổi dàn nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa nhạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối dàn nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp dụng cụ máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa dụng cụ cho bác sĩ khi phẫu thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ mổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

instrumentieren

instrument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

instrumentieren

instrumentieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

instrumentieren /(sw. V.; hat)/

(Musik) phối dàn nhạc; hòa âm;

instrumentieren /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) cung cấp dụng cụ máy móc; trang bị;

instrumentieren /(sw. V.; hat)/

(Med ) đưa dụng cụ cho bác sĩ khi phẫu thuật; phụ mổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

instrumentieren /vt (nhạc)/

phổi dàn nhạc, hòa nhạc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

instrumentieren /vt/VT_THUỶ/

[EN] instrument

[VI] trang bị dụng cụ