TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đàn thất huyền

đàn thất huyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây đàn lia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn gẩy có từ 7 đến 18 dây của Hy Lạp xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn lia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cầm quay tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đàn thất huyền

Leier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kithara

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leiert =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die álte Leiert =, ánstimmen

vặn lại bài hát cũ;

immer die álte Leiert =,!

bài hát cũ!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leiert = /-n (/

1. [cây] đàn lia, đàn thất huyền, thiên cầm; 2. đàn hộp, phong cầm quay tay; die álte Leiert =, ánstimmen vặn lại bài hát cũ; immer die álte Leiert =, ! bài hát cũ!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leier /[’laior], die; -, -n/

cây đàn lia; đàn thất huyền (Kithara);

Kithara /die; -, -s u. ...taren (Musik)/

đàn gẩy có từ 7 đến 18 dây của Hy Lạp xưa; đàn thất huyền;