Việt
đàn thất huyền
cây đàn lia
đàn gẩy có từ 7 đến 18 dây của Hy Lạp xưa
nhạc
đàn lia
thiên cầm
đàn hộp
phong cầm quay tay
Đức
Leier
Kithara
Leiert =
die álte Leiert =, ánstimmen
vặn lại bài hát cũ;
immer die álte Leiert =,!
bài hát cũ!
Leiert = /-n (/
1. [cây] đàn lia, đàn thất huyền, thiên cầm; 2. đàn hộp, phong cầm quay tay; die álte Leiert =, ánstimmen vặn lại bài hát cũ; immer die álte Leiert =, ! bài hát cũ!
Leier /[’laior], die; -, -n/
cây đàn lia; đàn thất huyền (Kithara);
Kithara /die; -, -s u. ...taren (Musik)/
đàn gẩy có từ 7 đến 18 dây của Hy Lạp xưa; đàn thất huyền;