TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phong cầm quay tay

đàn hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cầm quay tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn lia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn thất huyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc đàn hộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phong cầm quay tay

-momentorgel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leiert =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leierkasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drehorgel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die álte Leiert =, ánstimmen

vặn lại bài hát cũ;

immer die álte Leiert =,!

bài hát cũ!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leierkasten /der (ugs.)/

đàn hộp; phong cầm quay tay (Drehorgel);

Drehorgel /die/

chiếc đàn hộp; phong cầm quay tay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-momentorgel /f =, -n/

cây, chiếc] đàn hộp, phong cầm quay tay; -moment

Leiert = /-n (/

1. [cây] đàn lia, đàn thất huyền, thiên cầm; 2. đàn hộp, phong cầm quay tay; die álte Leiert =, ánstimmen vặn lại bài hát cũ; immer die álte Leiert =, ! bài hát cũ!