Việt
xem Léier
đàn hộp
phong cầm quay tay
Đức
Leierkasten
Leierkasten /der (ugs.)/
đàn hộp; phong cầm quay tay (Drehorgel);
Leierkasten /m -s, = u -kästen/
xem Léier 2.