Việt
nhạc
nhạc công công tơ rơ bát
xem Baßsänger
ca sĩ hát giọng nam trầm
nhạc công đàn công tơ rơ bát
Đức
Bassist
Bassist /der; -en, -en (Musik)/
ca sĩ hát giọng nam trầm;
nhạc công (chơi) đàn công tơ rơ bát;
Bassist /m -en, -en (/
1. nhạc công (chơi) công tơ rơ bát; 2. xem Baßsänger