Việt
sự tinh toán
sự ghi kích thước
sự tạo hình
sự vẽ hình
sự in hình
Anh
figuring
figure
Đức
Korrigieren
Retouchieren
Maserung
Zeichnung
Omamentierung
Pháp
retouche
figuration
moirure
Omamentierung /f/SỨ_TT/
[EN] figuring
[VI] sự tạo hình, sự vẽ hình, sự in hình
figuring /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Korrigieren; Retouchieren
[FR] retouche
figure,figuring
[DE] Maserung; Zeichnung
[EN] figure; figuring
[FR] figuration; figure; moirure
sự tinh toán; sự ghi kích thước