Anh
figure
figuring
Đức
Maserung
Zeichnung
Pháp
figuration
moirure
figuration,figure,moirure
[DE] Maserung; Zeichnung
[EN] figure; figuring
[FR] figuration; figure; moirure
figuration [figyRasjô] n. f. 1. Sự biểu hiện bằng hình. 2. Các vai phụ, các diễn viên phụ họa. > Nghề đóng vai phụ.