Việt
sự vẽ hình
sự tạo hình
sự in hình
Anh
figuring
Đức
Omamentierung
Omamentierung /f/SỨ_TT/
[EN] figuring
[VI] sự tạo hình, sự vẽ hình, sự in hình
figuring /toán & tin/