Formgebung /f/L_KIM/
[EN] forming
[VI] sự gia công định hình, sự tạo khuôn
Formschleifen /nt/CT_MÁY/
[EN] form grinding, profile grinding, profiling
[VI] sự mài định hình, sự gia công định hình
Durchbiegen /nt/CNSX/
[EN] forming
[VI] sự tạo hình, sự gia công định hình; sự tạo khuôn
Formen /nt/SỨ_TT, (bản, tấm) CT_MÁY, CƠ/
[EN] forming
[VI] sự gia công định hình, sự định hình, sự dập, sự uốn