Việt
sự gia công định hình
sự mài định hình
sự chép hình
Anh
profiling
profile grinding
form grinding
Đức
Profilerstellung
Profiling
Profilschleifen
Formschleifen
Pháp
profilage
Profilschleifen /nt/CT_MÁY/
[EN] profile grinding, profiling
[VI] sự mài định hình; sự chép hình
Formschleifen /nt/CT_MÁY/
[EN] form grinding, profile grinding, profiling
[VI] sự mài định hình, sự gia công định hình
profiling /IT-TECH/
[DE] Profilerstellung; Profiling
[EN] profiling
[FR] profilage