TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo dạng nguyên mẫu

Tạo dạng nguyên mẫu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đổ khuôn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Định nghĩa

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tạo dạng nguyên mẫu

primary processing

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

creative forming

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

primary shaping

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

master forming

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Primary forming

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

definitions

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tạo dạng nguyên mẫu

Urformen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Definition

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Somit lassen sich Elastomere nur einmal urformen und können danach nur noch als Füllstoffe recycelt werden.

Như thế nhựa đàn hồi chỉ có thể gia công đúc (đổ khuôn, tạo dạng nguyên mẫu) một lần và sau đó chỉ còn được tái chế như chất độn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

7.2 Urformen

7.2 Tạo dạng nguyên mẫu

Beim Urformen wird aus formlosem Stoff ein fester Körper mit einer bestimmten Form gefertigt (Bild 2).

Tạo dạng nguyên mẫu Với phương pháp tạo dạng nguyên mẫu, một vật thể rắn với hình dạng nhất định được sản xuất từ vật liệu không hình dạng (Hình 2).

Urformen ist das Fertigen von festen Körpern aus formlosem Stoff. Zusammenhalt wird geschaffen.

Tạo dạng nguyên mẫu là chế tạo ra vật thể rắn từ chất liệu không định hình. Sự gắn kết được tạo ra.

Die Formgebung kann abgeschlossen sein oder eine Vorstufe für weitere Fertigungsverfahren ergeben.

Tạo dạng nguyên mẫu có thể là một công đoạn hoàn tất hoặc một bước chuẩn bị cho những phương pháp gia công tiếp theo.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Urformen,Definition

[VI] Tạo dạng nguyên mẫu, Định nghĩa

[EN] Primary forming, definitions

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Urformen

[EN] primary processing

[VI] Đổ khuôn, tạo dạng nguyên mẫu

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Urformen

[EN] primary processing

[VI] Tạo dạng nguyên mẫu (đúc)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Urformen

[EN] creative forming, primary shaping, master forming

[VI] Tạo dạng nguyên mẫu