Việt
Tạo dạng nguyên mẫu
Đổ khuôn
Định nghĩa
Anh
primary processing
creative forming
primary shaping
master forming
Primary forming
definitions
Đức
Urformen
Definition
Somit lassen sich Elastomere nur einmal urformen und können danach nur noch als Füllstoffe recycelt werden.
Như thế nhựa đàn hồi chỉ có thể gia công đúc (đổ khuôn, tạo dạng nguyên mẫu) một lần và sau đó chỉ còn được tái chế như chất độn.
7.2 Urformen
7.2 Tạo dạng nguyên mẫu
Beim Urformen wird aus formlosem Stoff ein fester Körper mit einer bestimmten Form gefertigt (Bild 2).
Tạo dạng nguyên mẫu Với phương pháp tạo dạng nguyên mẫu, một vật thể rắn với hình dạng nhất định được sản xuất từ vật liệu không hình dạng (Hình 2).
Urformen ist das Fertigen von festen Körpern aus formlosem Stoff. Zusammenhalt wird geschaffen.
Tạo dạng nguyên mẫu là chế tạo ra vật thể rắn từ chất liệu không định hình. Sự gắn kết được tạo ra.
Die Formgebung kann abgeschlossen sein oder eine Vorstufe für weitere Fertigungsverfahren ergeben.
Tạo dạng nguyên mẫu có thể là một công đoạn hoàn tất hoặc một bước chuẩn bị cho những phương pháp gia công tiếp theo.
Urformen,Definition
[VI] Tạo dạng nguyên mẫu, Định nghĩa
[EN] Primary forming, definitions
[EN] primary processing
[VI] Đổ khuôn, tạo dạng nguyên mẫu
[VI] Tạo dạng nguyên mẫu (đúc)
[EN] creative forming, primary shaping, master forming
[VI] Tạo dạng nguyên mẫu