Việt
làm để
nhỏ
rơi
Đức
vergießen
Tränen vergie ßen
khóc như mưa-, viel Schweiß vergie ßen: đổ nhiều mồ hôi, tốn nhiều công sức.
vergießen /(st. V.; hat)/
làm để (nước); nhỏ (nước mắt); rơi (lệ);
khóc như mưa-, viel Schweiß vergie ßen: đổ nhiều mồ hôi, tốn nhiều công sức. : Tränen vergie ßen