Việt
sự rỗ lỗ chỗ
sự hình thành vết rỗ
Anh
pitting
potting
Đức
Grübchenbildung
Grübchenbildung /f/SỨ_TT/
[EN] pitting
[VI] sự rỗ lỗ chỗ
Grübchenbildung /f/DHV_TRỤ/
[EN] potting
[VI] sự hình thành vết rỗ (tàu vũ trụ)