Việt
sự hình thành vết rỗ
Anh
potting
Đức
Grübchenbildung
Grübchenbildung /f/DHV_TRỤ/
[EN] potting
[VI] sự hình thành vết rỗ (tàu vũ trụ)
potting /hóa học & vật liệu/
sự hình thành vết rỗ (tàu vũ trụ)