dust cover /điện/
vỏ chắn bụi
dust cover
nắp che bụi
dust cover /cơ khí & công trình/
nắp che bụi
dust cover
bìa sách
dust cover /xây dựng/
vỏ chắn bụi
boot, dust cover, gaiter
vỏ chắn bụi
casing cover, dust cover, encapsulation, enclosure
vỏ bọc ống chống
binding of a book, book case, book jacket, case, dust cover, jacket
bìa sách