TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dust cover

vỏ chắn bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp che bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bìa sách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ bọc ống chống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dust cover

 dust cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gaiter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

casing cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encapsulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enclosure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binding of a book

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 book case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 book jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dust cover /điện/

vỏ chắn bụi

 dust cover

nắp che bụi

 dust cover /cơ khí & công trình/

nắp che bụi

 dust cover

bìa sách

 dust cover /xây dựng/

vỏ chắn bụi

 boot, dust cover, gaiter

vỏ chắn bụi

casing cover, dust cover, encapsulation, enclosure

vỏ bọc ống chống

 binding of a book, book case, book jacket, case, dust cover, jacket

bìa sách