TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ chắn bụi

vỏ chắn bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

vỏ chụp.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

vỏ chắn bụi

 boot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dust cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gaiter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dusty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Vỏ chắn bụi

Vỏ chắn bụi, vỏ chụp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boot /điện/

vỏ chắn bụi

 dust cover /điện/

vỏ chắn bụi

 gaiter /điện/

vỏ chắn bụi

 boot, dust cover, gaiter

vỏ chắn bụi

dust cover, dusty

vỏ chắn bụi

 boot /xây dựng/

vỏ chắn bụi

 dust cover /xây dựng/

vỏ chắn bụi

 gaiter /xây dựng/

vỏ chắn bụi