Việt
vỏ chụp
hộp
hòm khuôn
vỏ chắn bụi.
máng lót
mui ban đẩu
máng lót 58
Anh
box
boot
gaiter
gaiter n.
hộp; hòm khuôn; vỏ chụp, mui ban đẩu; máng lót (ổ trục) 58
hộp; hòm khuôn; vỏ chụp, máng lót (ổ trục)
Vỏ chụp, vỏ chắn bụi.
boot, box, gaiter