Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
boot /điện/
vỏ chắn bụi
dust cover /điện/
vỏ chắn bụi
gaiter /điện/
vỏ chắn bụi
boot, dust cover, gaiter
vỏ chắn bụi
dust cover, dusty
vỏ chắn bụi
boot /xây dựng/
vỏ chắn bụi
dust cover /xây dựng/
vỏ chắn bụi
gaiter /xây dựng/
vỏ chắn bụi