TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắp che bụi

nắp che bụi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nắp che bụi

dust cover

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust cap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dust cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nắp che bụi

Staubabdeckung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staubkappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staubschutzhaube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Staubkappen verhindern das Eindringen von Schmutz.

Nắp che bụi cản không cho chất bẩn xâm nhập.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust cover

nắp che bụi

 dust cover

nắp che bụi

 dust cover /cơ khí & công trình/

nắp che bụi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staubabdeckung /f/CT_MÁY/

[EN] dust cover

[VI] nắp che bụi

staubkappe /f/CT_MÁY/

[EN] dust cap

[VI] nắp che bụi

Staubschutzhaube /f/KTA_TOÀN/

[EN] dust cover

[VI] nắp che bụi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dust cover

nắp che bụi