TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dust cap

Nắp che/ngăn bụi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nắp che bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nón chụp che bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp ngăn bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dust cap

dust cap

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 end cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dust cap

Staubkappe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Staubstopfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dust cap

bouchon anti-poussière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dust cap /ENG-MECHANICAL/

[DE] Staubstopfen

[EN] dust cap

[FR] bouchon anti-poussière

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Staubkappe

dust cap

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust cap

nón chụp che bụi

dust cap

nắp ngăn bụi

dust cap, end cap

nắp ngăn bụi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staubkappe /f/CT_MÁY/

[EN] dust cap

[VI] nắp che bụi

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Staubkappe

[EN] dust cap

[VI] Nắp che/ngăn bụi