casing cover, dust cover, encapsulation, enclosure
vỏ bọc ống chống
casing cover, shield /điện/
vỏ bọc ống chống
Phần che hoặc chung quanh các bộ phận trong mạch điện để giảm tác dụng từ trường lạc, từ trường cao tần, điện trường cao tần.
casing cover
vỏ bọc ống chống
casing cover /hóa học & vật liệu/
vỏ bọc ống chống
casing cover
vỏ bọc ống chống