Mikroeinkapselung /f/P_LIỆU/
[EN] grain encapsulation
[VI] sự kết bao hạt (rác thải đặc biệt)
Einbindung /f/P_LIỆU/
[EN] grain encapsulation
[VI] sự kết bao thành hạt (rác đặc biệt)
Einschluß /m/P_LIỆU/
[EN] grain encapsulation
[VI] sự đóng kiện hạt (chất thải đặc biệt)