TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grain encapsulation

sự kết bao thành hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết bao hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng kiện hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

grain encapsulation

grain encapsulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

grain encapsulation

Mikroeinkapselung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grain encapsulation, potting

sự kết bao thành hạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikroeinkapselung /f/P_LIỆU/

[EN] grain encapsulation

[VI] sự kết bao hạt (rác thải đặc biệt)

Einbindung /f/P_LIỆU/

[EN] grain encapsulation

[VI] sự kết bao thành hạt (rác đặc biệt)

Einschluß /m/P_LIỆU/

[EN] grain encapsulation

[VI] sự đóng kiện hạt (chất thải đặc biệt)