Việt
sự kết bao thành hạt
Anh
grain encapsulation
potting
Đức
Einbindung
Einbindung /f/P_LIỆU/
[EN] grain encapsulation
[VI] sự kết bao thành hạt (rác đặc biệt)
grain encapsulation /hóa học & vật liệu/
grain encapsulation, potting