TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗi hẹn

lỗi hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để ai chờ uổng công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho “leo cây”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ lòng tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ lòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất hẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lỗi hẹn

versetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ~ drängenlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir waren heute verabredet, aber sie hat mich versetzt

hôm nay chúng tôi có hẹn với nhau nhưng cô ta đã cho tôi “leo cây”. trả lời một cách mạnh mẽ (antworten). pha trộn

Wasser und Wein versetzen

pha nước với rượu vang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ~ drängenlegen /vt/

đặt vào, xếp vào, thu dọn; 2. phụ lòng tin, phụ, phụ lòi, lỗi hẹn, thất hẹn;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versetzen /(ugs.)/

(ugs ) để ai chờ uổng công; lỗi hẹn; cho “leo cây”;

hôm nay chúng tôi có hẹn với nhau nhưng cô ta đã cho tôi “leo cây”. trả lời một cách mạnh mẽ (antworten). pha trộn : wir waren heute verabredet, aber sie hat mich versetzt pha nước với rượu vang. : Wasser und Wein versetzen