Việt
đặt vào
xếp vào
thu dọn
phụ lòng tin
phụ
phụ lòi
lỗi hẹn
thất hẹn
Đức
sich ~ drängenlegen
sich ~ drängenlegen /vt/
đặt vào, xếp vào, thu dọn; 2. phụ lòng tin, phụ, phụ lòi, lỗi hẹn, thất hẹn;