TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thất hẹn

thất hẹn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ lòng tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ lòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗi hẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thất hẹn

eine getroffene Vereinbarung nicht einhalten.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ~ drängenlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ~ drängenlegen /vt/

đặt vào, xếp vào, thu dọn; 2. phụ lòng tin, phụ, phụ lòi, lỗi hẹn, thất hẹn;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thất hẹn

eine getroffene Vereinbarung nicht einhalten.