gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/
để vào;
đặt vào;
vừa với;
lọt vào;
cái bình này chỉ chứa được một lít : in das Gefäß geht nur ein Liter cái tủ này không lọt qua cửa. 2 : der Schrank geht (passt) nicht durch die Tür
kleiden /(sw. V.; hat)/
(y phục, trang phục) hợp với ai;
xứng với ai;
thích hợp với;
vừa với (ai);
cái mũ này rất hợp với bạn. : dieser Hut kleidet dich gut