Việt
hợp với ai
xứng với ai
thích hợp với
vừa với
Đức
kleiden
dieser Hut kleidet dich gut
cái mũ này rất hợp với bạn.
kleiden /(sw. V.; hat)/
(y phục, trang phục) hợp với ai; xứng với ai; thích hợp với; vừa với (ai);
cái mũ này rất hợp với bạn. : dieser Hut kleidet dich gut