Việt
thiết lập
xác lập
xác định
qui định...
xây dựng bên trong
láén trúc trong
lắp vào
gá vào
đặt vào
tháo .
Đức
einbauen
Schränke einbauen
đặt tủ vào tuông; 3. (in) tháo (cơ li sê).
einbauen /t/
1. thiết lập, xác lập, xác định, qui định...; 2. xây dựng bên trong (ngôi nhà), láén trúc trong, lắp vào, gá vào, đặt vào; Schränke einbauen đặt tủ vào tuông; 3. (in) tháo (cơ li sê).